📚 thể loại: DANH TỪ ĐƠN VỊ
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 18 ☆☆☆ SƠ CẤP : 51 ALL : 83
•
날
:
밤 열두 시에서 다음 밤 열두 시까지의 이십사 시간 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY: Khoảng thời gian hai mươi bốn giờ từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm hôm sau.
•
달
:
밤이 되면 하늘에 뜨는 동그랗고 밝은 빛이 나는 천체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRĂNG, MẶT TRĂNG, VẦNG TRĂNG: Thiên thể xuất hiện trên bầu trời về đêm, phát ra ánh sáng và hình tròn.
•
달
:
일 년을 열둘로 나눈 것 가운데 하나의 기간을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm một khoảng thời gian trong 12 khoảng thời gian mà một năm được chia thành.
•
켤레
:
신발, 양말, 장갑 등 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔI: Đơn vị đếm hai chiếc đi đôi thành một bộ như găng tay, tất, giày.
•
분
:
사람을 높여 이르는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VỊ, NGÀI, NGƯỜI: Từ đề cao người nào đó.
•
번째
(番 째)
:
차례나 횟수를 나타내는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ: Từ thể hiện thứ tự hoặc số lần.
•
명
(名)
:
사람의 수를 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGƯỜI: Đơn vị đếm số người.
•
가지
:
사물의 종류를 헤아리는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ, KIỂU: Từ đếm loại sự vật.
•
상자
(箱子)
:
물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào.
•
세
(歲)
:
나이를 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm tuổi tác.
•
주
(週)
:
월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 묶어 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Từ dùng để đếm một đơn vị thời gian kéo dài 7 ngày bắt đầu từ ngày thứ hai đến hết ngày chủ nhật.
•
병
(甁)
:
주로 액체나 가루를 담는 데 쓰는, 목이 길고 좁은 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH, CHAI, LỌ: Đồ đựng có cổ dài và hẹp, chủ yếu dùng để đựng chất lỏng hoặc bột.
•
분
(分)
:
한 시간의 60분의 1을 나타내는 시간의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 PHÚT: Đơn vị thời gian thể hiện một phần sáu mươi của một giờ đồng hồ.
•
회
(回)
:
횟수를 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN: Đơn vị đếm số lần.
•
주
(週)
:
월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN, TRONG TUẦN: Suốt bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật.
•
년
(年)
:
한 해를 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NĂM: Đơn vị đếm một năm.
•
센티미터
(centimeter)
:
길이의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CENTIMET: Đơn vị độ dài.
•
짝
:
함께 어울려 한 쌍이나 한 벌을 이루는 것. 또는 그중의 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT CẶP, MỘT ĐÔI, MỘT CHIẾC , MỘT NGƯỜI CỦA MỘT ĐÔI: Sự tạo thành một đôi bạn hay một cặp phù hợp với nhau. Hay một trong cặp đôi đó.
•
월
(月)
:
달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng.
•
대
(臺)
:
차, 비행기, 악기, 기계 등을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CHIẾC: Đơn vị đếm xe, máy bay, nhạc cụ, máy móc...
•
일
(日)
:
날이나 날짜를 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGÀY: Đơn vị đếm ngày hay số ngày.
•
초
(秒)
:
일 분의 60분의 1을 나타내는 시간의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIÂY: Đơn vị thời gian thể hiện một phần sáu mươi của một phút.
•
잔
(盞)
:
물이나 차 등을 따라 마시는 작은 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỐC, TÁCH, LY, CHÉN: Chén nhỏ để rót và uống nước hay trà.
•
시간
(時間)
:
어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác.
•
시간
(時間)
:
하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày.
•
번호
(番號)
:
차례를 나타내거나 서로 다른 것과 구별하기 위해 붙이는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ: Số được gắn cho một vật để phân biệt với những cái khác nhau hay để thể hiện thứ tự.
•
미터
(meter)
:
길이의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT: Đơn vị chiều dài.
•
개월
(個月)
:
달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng.
•
벌
:
옷을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 BỘ: Đơn vị đếm quần áo.
•
킬로미터
(kilometer)
:
길이의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KILOMET, KÍ-LÔ-MÉT: Đơn vị chiều dài.
•
주일
(週日)
:
월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật.
•
주일
(週日)
:
월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN: Khoảng thời gian bảy ngày, từ thứ hai đến chủ nhật.
•
개
(個/箇/介)
:
낱으로 떨어진 물건을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CÁI: Đơn vị dùng đếm đồ vật riêng biệt theo từng cái.
•
월
(月)
:
한 달 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG: Trong một tháng.
•
마리
:
짐승이나 물고기, 벌레 등을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CON: Đơn vị đếm thú vật, cá hay côn trùng...
•
킬로그램
(kilogram)
:
무게의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KÍ LÔ GAM: Đơn vị trọng lượng.
•
장
(張)
:
종이나 유리와 같이 얇고 넓적한 물건을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TRANG: Đơn vị đếm đồ vật mỏng và dẹp như giấy hay gương.
•
도
(度)
:
온도의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐỘ: Đơn vị của nhiệt độ.
•
호
(號)
:
순서나 차례를 나타내는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SỐ: Từ thể hiện thứ tự hay trật tự.
•
배
(倍)
:
어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẤP NHIỀU LẦN: Bằng sự hợp lại hai lần của một lượng hay một số nào đó.
•
컵
(cup)
:
물이나 음료를 담는 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI LY, CÁI TÁCH, CÁI CHÉN: Dụng cụ đựng nước hay thức uống.
•
원
:
한국의 화폐 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 WON: Đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc.
•
날
:
하루 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGÀY: Đơn vị đếm một ngày.
•
번
(番)
:
일의 차례를 나타내는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN: Từ thể hiện thứ tự của công việc.
•
인분
(人分)
:
사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người.
•
살
:
나이를 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm tuổi.
•
권
(卷)
:
책이나 공책을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CUỐN, QUYỂN: Đơn vị đếm sách vở.
•
일
(日)
:
하루 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY: Trong vòng một ngày.
•
숟가락
:
밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THÌA, CÁI MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn.
•
시
(時)
:
사람이 태어난 시각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỜ (SINH): Thời khắc con người được sinh ra.
•
시
(時)
:
하루를 스물넷으로 나누었을 때 그 하나를 나타내는 시간의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ: Đơn vị thời gian thể hiện một phần khi chia một ngày thành hai mươi bốn phần.
•
송이
:
꽃이나 열매 등이 따로따로 달린 한 덩이.
☆☆
Danh từ
🌏 BÔNG (HOA), CHÙM (TRÁI CÂY), NẢI (CHUỐI): Một đống hoa hay quả… gắn riêng rẽ.
•
그램
(gram)
:
무게의 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GAM, GRAM: Đơn vị trọng lượng.
•
공기
(空器)
:
밥을 담아 먹는 데 쓰이는 밑이 좁은 위로 갈수록 벌어지는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN (BÁT) ĂN CƠM: Loại chén (bát) có phần đáy nhỏ và phần miệng rộng hơn dùng để xới cơm.
•
바퀴
:
어떤 둘레를 원을 그리듯이 빙 도는 횟수를 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VÒNG QUAY: Đơn vị đếm số lần quay vòng quanh của một vòng quay nào đó.như thể vẽ hình tròn
•
센티
(←centimeter)
:
길이의 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CENTIMET: Đơn vị độ dài.
•
주간
(週間)
:
일주일 동안을 기준으로 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm mà lấy khoảng thời gian một tuần làm chuẩn.
•
밀리미터
(millimeter)
:
길이의 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MILIMÉT (MM): Đơn vị đo chiều dài
•
바퀴
:
돌리거나 굴리려고 둥글게 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 VÒNG QUAY, BÁNH XE: Vật được làm thành hình tròn để quay hay lăn đi.
•
주간
(週間)
:
월요일부터 일요일까지 일주일 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG TUẦN: Khoảng thời gian một tuần từ thứ hai đến chủ nhật.
•
곡
(曲)
:
작곡된 음악의 작품.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÚC NHẠC, BẢN NHẠC: Một tác phẩm âm nhạc được sáng tác.
•
세대
(世帶)
:
한 집에서 같이 사는 사람들의 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ: Tập hợp những người sống cùng một nhà.
•
방울
:
작고 둥글게 맺힌 액체 덩어리.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỌT: Khối chất lỏng nhỏ và tụ tròn.
•
마디
:
갈대나 나무 등의 줄기에서 가지나 잎이 나는, 가운데가 오목하거나 볼록한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MẮT (CÂY): Bộ phận nơi cành hay lá mọc ra trên thân của cây cối hoặc lau sậy, ở giữa lõm vào vào hoặc lồi ra.
•
쌍
(雙)
:
둘이 짝을 이룬 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CẶP, ĐÔI: Việc hai người tạo thành cặp.
•
페이지
(page)
:
책, 신문, 문서 등의 한 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản...
•
덩어리
:
양이나 수가 많이 뭉쳐서 이루어진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHỐI, CỤC, ĐÁM: Cái được tạo nên do số hay lượng tập hợp nhiều lại.
•
봉지
(封紙)
:
안에 물건을 넣을 수 있게 종이나 비닐 등으로 만든 주머니.
☆☆
Danh từ
🌏 BAO, TÚI: Túi làm bằng giấy hay ni lông... để có thể cho đồ vật vào bên trong.
•
끼
:
아침밥, 점심밥, 저녁밥과 같이 매일 일정하게 정해진 시간에 먹는 밥.
☆☆
Danh từ
🌏 KKI; BỮA ĂN: Cơm ăn vào thời gian nhất định mỗi ngày như là cơm sáng, cơm trưa, cơm tối.
•
편
(篇)
:
형식이나 내용, 성질 등이 다른 글을 구별하여 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 PYEON; SÁCH THỂ LOẠI, CUỐN LOẠI: Từ phân biệt diễn tả bài văn có tính chất, nội dung hay hình thức… khác.
•
판
(板)
:
평평하고 넓게 만든 나뭇조각.
☆
Danh từ
🌏 VÁN GỖ, TẤM VÁN, MẢNH VÁN: Mảnh gỗ được làm rộng và phẳng.
•
채
:
집이나 건물을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CĂN, TÒA: Đơn vị đếm nhà hay tòa nhà.
•
평
(坪)
:
땅 넓이의 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 PYEONG (1PYEONG = 3,3058 M2): Đơn vị độ rộng của đất.
•
발짝
:
걸음의 수를 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 BƯỚC CHÂN: Đơn vị đếm số bước chân.
•
통
(通)
:
편지나 서류, 또는 전화를 걸거나 받은 횟수 등을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN, LÁ (THƯ), TỜ (TÀI LIỆU, GIẤY TỜ), CUỘC (ĐIỆN THOẠI): Đơn vị đếm số lần nhận được tài liệu, thư hay gọi và nhận điện thoại.
•
호
(戶)
:
집을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HO; HỘ: Đơn vị đếm nhà.
•
주년
(周年/週年)
:
일 년을 단위로 돌아오는 해를 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NĂM THỨ: Đơn vị đếm năm xoay vòng theo đơn vị một năm.
•
포기
:
뿌리를 단위로 한 풀이나 나무의 한 개.
☆
Danh từ
🌏 CÂY: Một cái cây hay một cây rau cỏ với đơn vị rễ củ.
•
톤
(ton)
:
무게의 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TẤN: Đơn vị đo trọng lượng.
•
인
(人)
:
한자어로 ‘사람’을 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN: Từ Hán chỉ 'người'.
•
조
(組)
:
어떤 목적을 위해서 모인, 비교적 적은 수의 사람들로 이루어진 집단.
☆
Danh từ
🌏 JO; ĐỘI, TỔ, BAN: Nhóm được tạo nên bởi số tương đối ít người, tập hợp lại vì mục đích nào đó.
•
모금
:
액체나 기체를 한 번 입 안에 머금는 분량을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGỤM, HỤM: Đơn vị đếm lượng ngậm một lần trong miệng chất lỏng hay chất khí.
•
종
(種)
:
식물에서 나온 씨 또는 씨앗.
☆
Danh từ
🌏 JONG; HẠT GIỐNG: Hạt hoặc hạt giống sinh ra từ thực vật.
• Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98)